i10 Sedan
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :Hacthback
Kích thước :3815 x 1680 x 1520 mm
Hộp số :Kappa 1.2 MPi
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Đen, Đỏ, Bạc, Nâu, Xám
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 380
New Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Thư Viện
Ngoại Thất
Mặt trước
Lưới tản nhiệt thiết kế mới
Đèn định vị ban ngày LED
Đèn chiếu sáng Halogen Projecto
Mặt bên
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Vành xe thể thao kích thước 15 inch
Mặt sau
Cụm đèn hậu dạng LED
Đèn phanh trên cao
Cảm biến lùi
Nội Thất
Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
Màn hình giải trí 8 inch (Apple Carplay/Android Auto có dây)
Vận Hành
Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
Hộp số sàn 5 cấp
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
An Toàn
Camera lùi khi đỗ xe
Cảm biến áp suất lốp
4 túi khí
Tiện Nghi
Khởi động bằng nút bấm Start/Stop
Cụm điều khiển media
Đèn nội thất
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | i10 1.2 Hatchback | i10 1.2 Sedan |
Kiểu xe, số chỗ ngồi | Hatchback 5 chỗ | Sedan 5 chỗ |
Nguồn gốc | Lắp ráp | Lắp ráp |
Kích thước DRC (mm) | 3815 x 1680 x 1520 | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Trục cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 157 | 157 |
Động cơ | Xăng, Kappa 1.2 MPi | Xăng, Kappa 1.2 MPi |
Dung tích | 1197cc | 1197cc |
Công suất cực đại | 83Ps / 6000rpm | 83Ps / 6000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 114Nm / 4000 rpm | 114Nm / 4000rpm |
Hộp số | 5MT/4AT | 5MT/4AT |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.8L | 6.3L |
Mâm lốp | – Vành sắt, 165/70R14
(i10 1.2MT tiêu chuẩn) – Vành đúc, 175/60 R15 (02 bản còn lại) |
– Vành đúc, 175/60R14 (1.2AT)
– Vành thép, 165/70 R14 (02 bản còn lại) |
Bình nhiên liệu (L) | 37 | 37 |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Thanh xoắn | MacPherson/ Thanh xoắn |