Hyundai Custin
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :MPV
Kích thước :4950x1850x1725 mm
Hộp số :Smartstream 2.0T-GDI
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Đỏ, Trắng, Đen, Xám, Bạc
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 850,000,000
Phong cách thiết kế "Parametric Dynamics" trên Hyundai Custin phối cùng các đường nét hiện đại tinh xảo tạo nên vẻ đẹp độc đáo trẻ trung
Thiết kế khoang nội thất lấy cảm hứng từ phi thuyền không gian, Hyundai Custin hướng đến sự thoải mái tiện nghi cho cả người lái và hành khách với phong cách sang trọng, hiện đại đi kèm với một không gian rộng rãi
Ngoại Thất
Cửa trượt điện thông minh
Vành xe kích thước 18 inch
Cụm đèn hậu dạng LED
Nội Thất
Vận Hành
An Toàn
Tiện Nghi
Cụm phím Media tích hợp trên vô lăng
Phanh tay điện tử cùng Auto Hold
Cần số điện tử dạng nút bấm
Cửa sổ trời đôi
Rèm che nắng hàng ghế 2
Sạc không dây cho hàng ghế 2
Đèn viền nội thất
Màn hình thông tin Full Digital
Màn hình giải trí kích thước 10.4 inch
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn xe | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 2.0 Cao cấp |
Thông số kỹ thuật | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4950x1850x1725 | 4950x1850x1725 | 4950x1850x1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 | 3055 | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 | 170 |
Ðộng cơ | Smartstream 2.0T-GDI | Smartstream 2.0T-GDI | Smartstream 2.0T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,975 | 1,975 | 1,975 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 236/6000 | 236/6000 | 236/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 353/1500-4000 | 353/1500-4000 | 353/1500-4000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 | 58 | 58 |
Hộp số | 8AT | 8AT | 8AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa | Ðĩa/Ðĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | 225/60R17 | 225/55R18 | 225/55R18 |
Ngoại thất | |||
Ðèn chiếu sáng | LED | LED | LED |
Kích thước vành xe | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 18 inch | Hợp kim 18 inch |
Ðèn LED định vị ban ngày | o | o | o |
Ðèn pha tự động bật tắt | o | o | o |
Ðèn xi nhan trên gương | o | o | o |
Ăng ten vây cá mập | o | o | o |
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | o | o | o |
Ðèn hậu LED | o | o | o |
Lưới tản nhiệt mạ Chrome | o | o | o |
Ốp hốc lốp | Màu đen | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cửa sổ trời đôi | — | o | o |
Ðèn bậc cửa | — | o | o |
LED | |||
Nội thất và tiện nghi | |||
Ghế da | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | o | o |
Màn hình giải trí | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Màn hình thông tin | 4.2 inch TFT LCD | 4.2 inch TFT LCD | 4.2 inch TFT LCD |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 |
Cần số dạng nút bấm | o | o | o |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ | Ghế lái + Ghế phụ |
Nhớ ví trí ghế lái | — | — | o |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng | — | o | o |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Ghế lái | Tất cả vị trí | Tất cả vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | — | — | o |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | — | o | o |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | — | o | o |
Cửa trượt thông minh | Phía hành khách | Cả 2 bên xe | Cả 2 bên xe |
Rèm che nắng hàng ghế thứ hai | — | o | o |
Hệ thống điều hoà tự động | o | o | o |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | o | o | o |
Cốp điện thông minh | — | o | o |
Kiểm soát hành trình Cruise control | o | o | o |
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise control | — | — | o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | o | o | o |
Chìa khoá Smartkey và khởi động nút bấm | o | o | o |
An toàn | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | o | o | o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o | o |
Cảm biến trước/sau | o | o | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o | o |
Camera lùi | o | — | — |
Camera 360 | — | o | o |
Phanh tay điện tử + Auto Hold | o | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | — | — | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA) | — | — | o |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA) | — | — | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | — | — | o |
Hỗ trợ giữ lànđường (LKA) | — | — | o |
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB) | — | — | o |
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) | — | — | o |
Số túi khí | 4 | 6 | 6 |