Hyundai Santafe












Thông số cơ bản
Kiểu dáng :CUV, SUV 7 chỗ gầm cao
Kích thước :4.785 x 1.900 x 1.730 mm
Hộp số :8DCT 8 ly hợp kép
Nhiên liệu :Xăng, Dầu
Màu :Trắng, Bạc, Đỏ đô, Vàng cát, Xanh đại dương, Đen
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 979,000,000
Nổi bật
Thư Viện
NGOẠI THẤT

Mặt trước
Lưới tản nhiệt mạ crôm + Cánh gió chủ động
Hệ thống đèn chiếu sáng full LED

MẶT NGANG
Mâm xe 21 inch
Điểm bám tay ẩn trên trụ C
Cửa sổ trời đôi

Mặt sau
Cụm đèn hậu LED
Cốp điện thông minh
Cần gạt mưa dạng ẩn
Nội THẤT
Màn hình thông tin 12.3 inch nối liền với màn hình giải trí 12.3 inch
Cần số điện tử sau vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống 12 loa BOSE cao cấp
Sạc không dây kép
Sưởi & làm mát hàng ghế trước
Vận Hành
ĐỘNG CƠ XĂNG SMARTSTREAM G2.5 Turbo (Calligraphy 2.5T)
4 chế độ địa hình
Hệ dẫn động HTRAC
AN TOÀN
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA (hỗ trợ cả khi chuyển làn, rẽ)
Hỗ trợ duy trì làn đường LFA
Camera 360
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình BVM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
TIỆN NGHI
Hiển thị thông tin trên kính lái - HUD
Ghế chỉnh điện hàng 1 và hàng 2
Rèm cửa hàng ghế 2
Ngăn khử khuẩn UV-C
Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây
Chức năng sưởi hàng ghế 2
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Santafe 2.2 dầu thường | Santafe 2.2 dầu đặc biệt | Santafe 2.5 xăng thường | Santafe 2.5 xăng Premium |
Kích thước DxRxC (mm) | 4785 x 1900 x 1685 | 4785 x 1900 x 1685 | 4785 x 1900 x 1685 | 4785 x 1900 x 1685 |
Chiều dài cơ sở | 2765 mm | 2765 mm | 2765 mm | 2765 mm |
Khoảng sáng gầm | 185 mm | 185 mm | 185 mm | 185 mm |
Động cơ | Dầu, R 2.2E-VGT, i4, 16 van HLA, DOHC | Dầu, R 2.2E-VGT, i4, 16 van HLA, DOHC | Xăng, 2.5L GDi, DOHC | Xăng, 2.5L GDi, DOHC |
Dung tích động cơ | 2199 cc | 2199 cc | 2497 cc | 2497 cc |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 202/ 3800 | 202/ 3800 | 180/ 6000 | 180/ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 441 /1.750 – 2,750 | 441 /1.750 – 2.750 | 232/ 4000 | 232/ 4000 |
Hộp số | 8DCT (ướt) | 8DCT (ướt) | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | HTRAC | FWD | HTRAC |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6.4L/ 100km | 6.9L/ 100km | 9,0L/ 100km | 9,0L/ 100km |
Lốp xe | 235/60 R18 | 235/55 R19 | 235/60 R18 | 235/55 R19 |
Bình nhiên liệu | 71L | 71L | 71L | 71L |