Hyundai i10










Thông số cơ bản
Kiểu dáng :Sedan, Hatchback (5 chỗ 1 đầu)
Kích thước :3,995 x 1,680 x 1,520
Hộp số :Tự động
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng cát, Xanh
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 360,000,000



Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang

Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước

Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung



Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang

Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao

Cạnh Bên

Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương

Tay nắm cửa mạ chrome

Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung

Mặt sau

Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước

Đèn phanh trên cao




Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

Camera lùi
Việc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi

Cảm biến áp suất lốp
Loại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2
Tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | i10 1.2 Hatchback | i10 1.2 Sedan |
Kiểu xe, số chỗ ngồi | Hatchback 5 chỗ | Sedan 5 chỗ |
Nguồn gốc | Lắp ráp | Lắp ráp |
Kích thước DRC (mm) | 3.805 x 1.680 x 1.520 | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Trục cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 157 | 157 |
Động cơ | Xăng, Kappa 1.2 MPi | Xăng, Kappa 1.2 MPi |
Dung tích | 1197cc | 1197cc |
Công suất cực đại | 83Ps / 6000rpm | 83Ps / 6000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 114Nm / 4000 rpm | 114Nm / 4000rpm |
Hộp số | 5MT/4AT | 5MT/4AT |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.8L | 6.3L |
Mâm lốp | – Vành sắt, 165/70R14
(i10 1.2MT tiêu chuẩn) – Vành đúc, 175/60 R15 (02 bản còn lại) |
– Vành đúc, 175/60R14 (1.2AT)
– Vành thép, 165/70 R14 (02 bản còn lại) |
Bình nhiên liệu (L) | 37 | 37 |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Thanh xoắn | MacPherson/ Thanh xoắn |